Characters remaining: 500/500
Translation

bâng khuâng

Academic
Friendly

Từ "bâng khuâng" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái tâm trạng buồn , nhớ nhung, phần lâng lâng. Khi bạn cảm thấy "bâng khuâng", tâm trí của bạn có thể đang bận rộn với những suy nghĩ mông lung, không rõ ràng, thường cảm giác luyến tiếc hoặc ngẩn ngơ.

dụ sử dụng: 1. Trong văn cảnh hàng ngày: - "Sau khi xem bộ phim đó, tôi cảm thấy bâng khuâng nội dung quá cảm động." - "Khi nhìn lại những bức ảnh , tôi bỗng thấy bâng khuâng về những kỷ niệm đã qua."

Phân biệt các biến thể của từ: - Từ "bâng khuâng" thường được dùng để diễn tả cảm xúc, nhưng bạn cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "bâng khuâng nhớ nhung", "bâng khuâng luyến tiếc", hay "bâng khuâng trong dạ" để nhấn mạnh cảm xúc hơn.

Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan: - Từ đồng nghĩa: "nhớ nhung", "luyến tiếc", "ngẩn ngơ" có thể được coi từ gần nghĩa với "bâng khuâng". - Từ trái nghĩa: "vui vẻ", "hạnh phúc", "thoải mái" thể hiện cảm xúc trái ngược với "bâng khuâng". - Từ liên quan: "hoài niệm" (nhớ về quá khứ), "trăn trở" (tâm trạng suy nghĩ nặng nề), "tìm kiếm" (cảm giác tìm kiếm điều đó đã mất).

Khi sử dụng từ "bâng khuâng", bạn có thể kết hợp với các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả cảm xúc của mình.

  1. tt. Buồn nhớ lâng lâng, không rõ ràng, xen lẫn với ý nghĩ luyến tiếc ngẩn ngơ: bâng khuâng kẻngười đi bâng khuâng trong dạ.

Comments and discussion on the word "bâng khuâng"